--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đất nước
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đất nước
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đất nước
Your browser does not support the audio element.
+
Home country, homeland
Bảo vệ đất nước
To defend one's country
Lượt xem: 778
Từ vừa tra
+
đất nước
:
Home country, homelandBảo vệ đất nướcTo defend one's country
+
thất vận
:
out of rhyme
+
literary
:
(thuộc) văn chương, (thuộc) văn học, có tính chất văn chương, có tính chất văn họca literary man nhà văn
+
chất vấn
:
To questionxã viên có quyền phê bình, chất vấn ban quản trịthe cooperative members have the right to criticize and question the management committeechất vấn ai trước hội nghịto question somebody at a meeting
+
bruising
:
sinh động, mạnh mẽ, đầy sức thuyết phục